máy tính bỏ túi Tính toán của bạn Lối vào
việt

Tính toán của cầu thang thẳng từ bê tông


tỷ lệ 1:

Kích thước ghi bằng mm



Số bậc C

Chiều cao của cầu thang Y
Chiều dài của bậc thang X
Kích thước ngang của mặt bậc W
Nền tảng chiều dài A
Độ dày pad B

Thêm độ dày Z
Chiều rộng Mặt bậc F
Chiều dày của các bước G
Đường kính của cốt thép D
Tấm chiếu nghỉ K






Trợ giúp về cách tính toán một cái thang thẳng từ bê tông


Trong tính toán, bạn có thể chọn hai loại giai đoạn xây dựng.
thang thang

Chỉ định kích thước khối cầu thang bê tông

Kích thước là trong mm.

X - Chiều dài của bậc thang
Y - Chiều cao của cầu thang
W - Kích thước ngang của mặt bậc.
A - Nền tảng chiều dài. Nếu thiết kế của bậc thang của bạn không cung cấp cho sân chơi, thiết lập chiều dài của các nền tảng = 0.
В - Độ dày của pad.
Z - Thêm độ dày. Chỉ có trong loại cổ điển của cầu thang.
thang
F - Hướng dẫn cấp.
G - Độ dày của bước. Theo phong cách cổ điển bậc thang được sử dụng như là độ dày của nhô ra F.

thang

Tăng cường khối cầu thang.
Thép cây thường được sử dụng chỉ trong loại 1 khối cầu thang.
Tuy nhiên, tất cả phụ thuộc vào dự án của bạn.


zhitov Author of the project: Dmitry Zhitov
fb vk

© 2007 - 2024
Sử dụng ứng dụng dễ dàng hơn
Google Play
Chính sách bảo mật
Bạn có không có tính toán đã lưu.
Đăng ký hoặc đăng nhập, mà sẽ có thể giữ lại tính toán của họ và gửi cho họ bằng thư.
русский afrikaans العربية беларуская български català česky cymraeg dansk deutsch ελληνική english español eesti euskal فارسی suomi français gaeilge galego עברית hrvatski magyar indonesia íslenska italiano 日本語 한국어 lietuvių latviešu македонски melayu malti nederlands norsk polski português brasileiro română slovenčina slovenščina shqipe српски svenska kiswahili าษาไทย filipino türkçe українська việt ייִדיש 简体 繁體 հայերեն azərbaycan საქართველოს kreyòl ayisyen বাঙ্গালী hmoob latin esperanto हिन्दी తెలుగు ગુજરાતી ಕನ್ನಡ தமிழ் اردو қазақ монгол тоҷик o'zbek bosanski ລາວ नेपाली සිංහල ị̀gbò èdè yorùbá malagasy ဗမာစာ ខ្មែរ ਪੰਜਾਬੀ मराठी മലയാളം sugboanon sunda isizulu jawa chicheŵa hausa maya yucateco кыргыз አማርኛ kurmancî lëtzebuergesch پښتو सिन्धी samoa gàidhlig isixhosa chishona frysk af-soomaali sotho corsu hawaiʻi māori ଓଡ଼ିଆ kinyarwanda türkmen ئۇيغۇرچە татар aymara অসমিয়া بامبارا भोजपुरी oluganda ava-ñe’ẽ डोगरी ilokano qhichwa कोंकणी krio سۆرانی lingála मैथिली މޯލްޑިވިއަން އެވެ ꯃꯤꯇꯩꯂꯣꯟ mizo ṭawng afaan oromoo संस्कृत- sesotho sa leboa ትግርኛ xitsonga twi ɛ̀ʋɛ̀gbè basa jawa аԥсуа अवधी