máy tính bỏ túi Tính toán của bạn Lối vào
việt

Tính toán của cầu thang với một xoay 180 độ và giai đoạn quay


tỷ lệ 1:

Kích thước ghi bằng mm

Chiều cao trần Y
Chiều dài của thang X
Kích thước ngang của mặt bậc E
Số bậc thang C
Số bậc chiếu nghỉ CP
Số bước 1vế P
Chiều dày của các bước Z
Nhô ra cạnh của các bước F










Tính toán của cầu thang với càn quét 180° và giai đoạn quay



Nhập kích thước yêu cầu bằng mm các cầu thang đến tầng bậc thang 180

X - Độ mở ống kính dài cầu thang
Y - Chiều cao trần
F - Chiều rộng Mặt bậc
Z - Chiều dày của các bước
C - Số bậc
CP - Số bậc chiếu nghỉ
P - số lượng các treads trên dưới cùng đóng cửa


cầu thang bước
C - Tổng số bước






CP - Số bậc chiếu nghỉ






P - số lượng các treads trên dưới cùng đóng cửa
ván sàn cầu thang SP - Xác định vị trí của các văn bằng đầu tiên tương đối so với mức sàn của tầng hai.
Trong tình hình đầu tiên trên sân khấu nằm ở mức sàn của tầng hai.
Trong trường hợp thứ hai, sàn của tầng hai là bước cuối cùng. Chiều cao của cầu thang sẽ được giảm tương ứng



Chương trình tự động tính toán chiều cao và chiều rộng của các bước, góc và kích thước của các đầu trang và dưới cùng của Stringer.
Trên một bản vẽ riêng biệt cho thấy kích thước cho Rotary.
Để thuận tiện tối ưu cho cầu thang thay đổi số bước.
Bạn có thể tạo ra một bản vẽ màu đen và trắng hoặc màu.

Cầu thang chiều rộng là chiều rộng của cầu thang swinging trang web.

zhitov Author of the project: Dmitry Zhitov
fb vk

© 2007 - 2024
Sử dụng ứng dụng dễ dàng hơn
Google Play
Chính sách bảo mật
Bạn có không có tính toán đã lưu.
Đăng ký hoặc đăng nhập, mà sẽ có thể giữ lại tính toán của họ và gửi cho họ bằng thư.
русский afrikaans العربية беларуская български català česky cymraeg dansk deutsch ελληνική english español eesti euskal فارسی suomi français gaeilge galego עברית hrvatski magyar indonesia íslenska italiano 日本語 한국어 lietuvių latviešu македонски melayu malti nederlands norsk polski português brasileiro română slovenčina slovenščina shqipe српски svenska kiswahili าษาไทย filipino türkçe українська việt ייִדיש 简体 繁體 հայերեն azərbaycan საქართველოს kreyòl ayisyen বাঙ্গালী hmoob latin esperanto हिन्दी తెలుగు ગુજરાતી ಕನ್ನಡ தமிழ் اردو қазақ монгол тоҷик o'zbek bosanski ລາວ नेपाली සිංහල ị̀gbò èdè yorùbá malagasy ဗမာစာ ខ្មែរ ਪੰਜਾਬੀ मराठी മലയാളം sugboanon sunda isizulu jawa chicheŵa hausa maya yucateco кыргыз አማርኛ kurmancî lëtzebuergesch پښتو सिन्धी samoa gàidhlig isixhosa chishona frysk af-soomaali sotho corsu hawaiʻi māori ଓଡ଼ିଆ kinyarwanda türkmen ئۇيغۇرچە татар aymara অসমিয়া بامبارا भोजपुरी oluganda ava-ñe’ẽ डोगरी ilokano qhichwa कोंकणी krio سۆرانی lingála मैथिली މޯލްޑިވިއަން އެވެ ꯃꯤꯇꯩꯂꯣꯟ mizo ṭawng afaan oromoo संस्कृत- sesotho sa leboa ትግርኛ xitsonga twi ɛ̀ʋɛ̀gbè basa jawa аԥсуа अवधी авар dho-alur qafar aceh acholi basa bali baule башҡорт بلوچی chibemba betawi bikol brezhoneg буряад waray tshivenda wolof دری རྫོང་ཁ་ thuɔŋjäŋ chidombe julakan iban 粵語 kànùrí kapampangan karo kiga kikongo kituba kokborok коми qırımtatar khasi latgaļu liguru limburgs lombard марий dholuo kreol morisien madhurâ mangkasaraʼ بهاس جاوي mam मारवाड़ी majõl minangkabau gaelg chindawu isindebele नेवा ߒߞߏ naadh occitan ӕвзаг pangasinan پنجابی papiamento português kirundi sängɔ ᱥᱟᱱᱛᱟᱞᱤ diidxazá siswati davvisámegiella seselwa ślōnskŏ simalungun sicilianu sosoxui tahiti tamazight ⵜⵉⴼⵉⵏⴰⵖ tetum བོད་སྐད་ tiv batak toba tok pisin tonga setswana тыва ತುಳು tumbuka nawatlajtoli удмурт føroyskt vakaviti fɔ̀ngbè furlan fula ilonggo hunsrückisch kachin romaňí chamoru нохчийн laiholh чӑвашла chuuk လိၵ်ႈတႆး саха patwa vèneta kalaallisut qʼeqchiʼ