máy tính bỏ túi Tính toán của bạn Lối vào
việt

Tính toán của vật liệu xây dựng cho sàn


tỷ lệ 1:

Kích thước ghi bằng mm

Chiều dài Y
Chiều rộng X

Chiều rộng của tụt hậu U
Độ dày của tụt hậu W
Bước S

Chiều rộng của sàn tàu O1
Chiều dày của các cây mè O2

Chiều rộng ván thô tình dục O3
Độ dày của Ban O4
Khoảng cách giữa các bảng R



Bước nhảy C





Tính toán của vật liệu xây dựng cho các thiết bị sàn gỗ


Nhập kích thước yêu cầu bằng mm

Y - chiều dài sàn
X - chiều rộng của sàn
Z - Chiều rộng House
U - Chiều rộng của tụt hậu
W - Độ dày của tụt hậu
S - sân lag
O1 - sàn rộng
O2 - độ dày của ván sàn

O2 - Chiều rộng ván thô tình dục
O3 - độ dày của tấm sàn phụ
R - Khoảng cách giữa các bảng

P - Jumper giữa dầm
C - Bước nhảy
Tính toán của sàn gỗ Tính toán của vật liệu xây dựng cho sàn Tính toán của vật liệu xây dựng cho các thiết bị sàn gỗ Tính toán của sàn gỗ

Tính năng.

Tính toán số lượng gỗ để tụt hậu sex.
Xác của sàn nhà và "Ban subfloor".
Việc tính toán diện tích sàn.
Xác định số tiền của vật liệu cách nhiệt.
Tính toán số lượng các kết nối cuối cùng cho việc lắp đặt.
Các kích thước chính xác của tất cả các chi tiết.
Bản vẽ chi tiết về cấu trúc của sàn gỗ.

zhitov Author of the project: Dmitry Zhitov
fb vk

© 2007 - 2024
Sử dụng ứng dụng dễ dàng hơn
Google Play
Chính sách bảo mật
Bạn có không có tính toán đã lưu.
Đăng ký hoặc đăng nhập, mà sẽ có thể giữ lại tính toán của họ và gửi cho họ bằng thư.
русский afrikaans العربية беларуская български català česky cymraeg dansk deutsch ελληνική english español eesti euskal فارسی suomi français gaeilge galego עברית hrvatski magyar indonesia íslenska italiano 日本語 한국어 lietuvių latviešu македонски melayu malti nederlands norsk polski português brasileiro română slovenčina slovenščina shqipe српски svenska kiswahili าษาไทย filipino türkçe українська việt ייִדיש 简体 繁體 հայերեն azərbaycan საქართველოს kreyòl ayisyen বাঙ্গালী hmoob latin esperanto हिन्दी తెలుగు ગુજરાતી ಕನ್ನಡ தமிழ் اردو қазақ монгол тоҷик o'zbek bosanski ລາວ नेपाली සිංහල ị̀gbò èdè yorùbá malagasy ဗမာစာ ខ្មែរ ਪੰਜਾਬੀ मराठी മലയാളം sugboanon sunda isizulu jawa chicheŵa hausa maya yucateco кыргыз አማርኛ kurmancî lëtzebuergesch پښتو सिन्धी samoa gàidhlig isixhosa chishona frysk af-soomaali sotho corsu hawaiʻi māori ଓଡ଼ିଆ kinyarwanda türkmen ئۇيغۇرچە татар aymara অসমিয়া بامبارا भोजपुरी oluganda ava-ñe’ẽ डोगरी ilokano qhichwa कोंकणी krio سۆرانی lingála मैथिली މޯލްޑިވިއަން އެވެ ꯃꯤꯇꯩꯂꯣꯟ mizo ṭawng afaan oromoo संस्कृत- sesotho sa leboa ትግርኛ xitsonga twi ɛ̀ʋɛ̀gbè basa jawa аԥсуа अवधी авар dho-alur qafar aceh acholi basa bali baule башҡорт بلوچی chibemba betawi bikol brezhoneg буряад waray tshivenda wolof دری རྫོང་ཁ་ thuɔŋjäŋ chidombe julakan iban 粵語 kànùrí kapampangan karo kiga kikongo kituba kokborok коми qırımtatar khasi latgaļu liguru limburgs lombard марий dholuo kreol morisien madhurâ mangkasaraʼ بهاس جاوي mam मारवाड़ी majõl minangkabau gaelg chindawu isindebele नेवा ߒߞߏ naadh occitan ӕвзаг pangasinan پنجابی papiamento português kirundi sängɔ ᱥᱟᱱᱛᱟᱞᱤ diidxazá siswati davvisámegiella seselwa ślōnskŏ simalungun sicilianu sosoxui tahiti tamazight ⵜⵉⴼⵉⵏⴰⵖ tetum བོད་སྐད་ tiv batak toba tok pisin tonga setswana тыва ತುಳು tumbuka nawatlajtoli удмурт føroyskt vakaviti fɔ̀ngbè furlan fula ilonggo hunsrückisch kachin romaňí chamoru нохчийн laiholh чӑвашла chuuk လိၵ်ႈတႆး саха patwa vèneta kalaallisut qʼeqchiʼ