máy tính bỏ túi Tính toán của bạn Lối vào
việt

Tính toán nền cho phòng tắm

tỷ lệ 1:    

Chỉ định kích thước trong m

Kích thước phòng
Chiều rộng Y
Chiều dài X
Cao H
Chu vi P

Cửa sổ
X Chiều dài WX
Cao WY


Cửa ra vào
X Chiều dài DX
Cao DY


Máy tính để bàn
Chiều dài cuộn L
Chiều rộng cuộn W
Làm lại hình ảnh R
Cổ phiếu lên trên sự liên kết Z








Hình nền máy tính cho cửa sổ và cửa ra vào


Một số hình nền cuộn Tính toán nền cho phòng tắm
Chọn kích thước cần thiết trong m

X - Chiều dài phòng
Y - Chiều rộng
H - Cao
WX - Chiều rộng cửa sổ
WY - Chiều cao cửa sổ
DX - Cửa rộng
DY - Cửa chiều cao
L - chiều dài của một cuộn hình nền
W - Chiều rộng cuộn
R - Làm lại hình ảnh (Mối quan hệ)
Z - Cổ phiếu lên trên sự liên kết
F - di chuyển hình ảnh nền


Tính năng.

Một số hình nền cho dán của phòng.
Xác định diện tích tường trong quan điểm của các cửa ra vào và cửa sổ.
Việc tính toán chu vi phòng.

zhitov Author of the project: Dmitry Zhitov
fb vk

© 2007 - 2024
Sử dụng ứng dụng dễ dàng hơn
Google Play
Chính sách bảo mật
Bạn có không có tính toán đã lưu.
Đăng ký hoặc đăng nhập, mà sẽ có thể giữ lại tính toán của họ và gửi cho họ bằng thư.
русский afrikaans العربية беларуская български català česky cymraeg dansk deutsch ελληνική english español eesti euskal فارسی suomi français gaeilge galego עברית hrvatski magyar indonesia íslenska italiano 日本語 한국어 lietuvių latviešu македонски melayu malti nederlands norsk polski português brasileiro română slovenčina slovenščina shqipe српски svenska kiswahili าษาไทย filipino türkçe українська việt ייִדיש 简体 繁體 հայերեն azərbaycan საქართველოს kreyòl ayisyen বাঙ্গালী hmoob latin esperanto हिन्दी తెలుగు ગુજરાતી ಕನ್ನಡ தமிழ் اردو қазақ монгол тоҷик o'zbek bosanski ລາວ नेपाली සිංහල ị̀gbò èdè yorùbá malagasy ဗမာစာ ខ្មែរ ਪੰਜਾਬੀ मराठी മലയാളം sugboanon sunda isizulu jawa chicheŵa hausa maya yucateco кыргыз አማርኛ kurmancî lëtzebuergesch پښتو सिन्धी samoa gàidhlig isixhosa chishona frysk af-soomaali sotho corsu hawaiʻi māori ଓଡ଼ିଆ kinyarwanda türkmen ئۇيغۇرچە татар aymara অসমিয়া بامبارا भोजपुरी oluganda ava-ñe’ẽ डोगरी ilokano qhichwa कोंकणी krio سۆرانی lingála मैथिली މޯލްޑިވިއަން އެވެ ꯃꯤꯇꯩꯂꯣꯟ mizo ṭawng afaan oromoo संस्कृत- sesotho sa leboa ትግርኛ xitsonga twi ɛ̀ʋɛ̀gbè basa jawa аԥсуа अवधी